SPECIFICATIONS
Size & Proportions
Piece/sheet | |
Quantity/carton | 100 |
Sheet/m2 | 98 |
Size/piece | 235 x 40 mm |
Size/sheet | |
Thickness | 8.0 & 13.0 mm |
Type | Border |
Weight/carton | 21.4 kg |
Features
- Thi công bằng keo egr
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Dễ dàng vệ sinh
Colours
INAX-40B/CK-1
INAX-40B/CK-3
INAX-40B/CK-6
Calculations
You can calculate necessary cartons per area. Please input square meters or square feet, then you can get approximate number of cartons.
* For series with multiple shapes, please select model number before input area.
0 ctn=
m2x
/