SPECIFICATIONS
Size & Proportions
Piece/sheet | 24 |
Quantity/carton | 22 |
Sheet/m2 | 11.2 |
Size/piece | 145 x 20 mm |
Size/sheet | 300 x 300 mm |
Thickness | 7.2 mm |
Type | Border |
Weight/carton | 23.1 kg |
Features
- Thi công bằng vữa inax
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Dễ dàng vệ sinh
Colours
INAX-1525/EAC-1
INAX-1525/EAC-2
INAX-1525/EAC-3
INAX-1525/EAC-4
Calculations
You can calculate necessary cartons per area. Please input square meters or square feet, then you can get approximate number of cartons.
* For series with multiple shapes, please select model number before input area.
0 ctn=
m2x
/